Thông số kỹ thuật xe ben Faw 4 chân 340 thùng thể tích lớn 14.4 khối
Thông số kỹ thuật xe ben Faw 4 chân 340 thùng thể tích lớn 14.4 khối, 88028, Ô Tô Ngọc Dũng Blog MuaBanNhanh
Với ưu điểm sở hữu thùng ben thể tích lớn, tải trọng cao so với các dòng xe cùng phân khúc, đặc biệt xe ben Faw 4 chân được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Freightliner Mỹ đảm bảo chất lượng cao cấp nhất, chắc chắn sẽ đáp ứng tốt cho nhu cầu vận chuyển của Quý Khách.
Cung cấp sức mạnh cho xe ben Faw 340 là khối động cơ Weichai 340 mã lực, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Man Đức siêu bền, dung tích 9726cc sản sinh công suất cực đại 231kw cùng momen xoắn cực đại lên đến 1350N.m cung cấp hiệu suất làm việc vượt trội, đi cùng hộp số sàn 12 cấp có đồng tốc ở mọi cấp số, nhằm tối đa công suất động cơ giúp xe vận hành ổn định ở mọi cấp số, đáp ứng nhu cầu tải nặng.
Thùng xe ben Faw 4 chân thể tích 14.4 khối, sử dụng mẫu thùng đúc kích thước lớn, được cấu tạo tự loại thép chịu lực chuyên dùng để sản xuất thùng xe ben, kết cấu rắn chắc chống va đập vượt trội nhờ được thiết kế nguyên khối, hạn chế sử dụng các mối hàn, do đó phục vụ tốt cho nhu cầu vận chuyển hàng nặng, giảm thiểu chi phí sửa chữa. Ben Faw 4 chân được thiết kế trên cấu hình 8x4 mạnh mẽ, sử dụng 2 cầu chủ động phía sau tỷ số truyền lớn khả năng làm việc hiệu quả trong điều kiện tải nặng.
Ngoại thất xe ben Faw 4 chân được thiết kế hầm hố, nước sơn đen bóng đẹp mắt. Cabin phong các Hyundai Xcient kích thước lớn cuốn hút, không gian 1 giường nằm rộng rãi, thoáng mát, nội thất được thiết kế tiện nghi, sang trọng, trang bị đầy đủ, điều hòa làm mát sâu, hệ thống âm thanh giải trí sắc nét, ghế ngồi nệm hơi êm ái, vị trí ngồi của tài xế được nâng cao, cho khả năng quan sát bao quát hơn, đồng thời cũng tăng độ an toàn và cảm giác thoải mái cho người điều khiển
Thông số kỹ thuật xe tải ben Faw 4 chân 340 |
|
Hãng xe | Xe Ben Faw |
Động cơ | WP10.340E32 |
Công suất (kw/Hp) | 231/310 |
Dung tích xilanh (cm3) | 9.726 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1350 |
Hộp số | 9JSD135T |
Tỷ số truyền | 4.8 |
Kích thước lá côn | φ430 |
Cầu trước | A1H |
Cầu sau | LB - FAW |
Nhíp trước/sau | Nhíp đôi theo tiêu chuẩn quá tải |
Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay | Dẫn động khí nén + lò xo |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1900 + 3050 + 1350 |
Kích thước ngoài (mm) | 8810 x 2500 x 3140 |
Kích thước lòng thùng DxRxC (mm) | 6000 x 2300 x 1040 |
Thùng ben | Đáy dày 6mm, thành 4mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 243 |
Tự trọng (kg) | 12200 |
Tải trọng (kg) | 17670 |
Tổng trọng lượng (kg) | 30000 |
Tải trọng cầu trước | 7500 + 7500 |
Tải trọng cầu sau | 13000 + 1300 |
Cỡ lốp | 12.00R22.5 – 16PR / 11.00R20.5 – 16 |
Khả năng leo dốc (%) | 17 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 110 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 300 |
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km) | 26 |
Cabin | Tial V nóc bằng một giường nằm |
Nội thất, thiết kế | Cabin giảm sóc bong hơi, đài caset radio theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Sản phẩm bán chạy, tiêu điểm của Ô Tô Ngọc Dũng