Thông số kỹ thuật xe tải Jac 2.4 tấn
Thông số kỹ thuật xe tải Jac 2.4 tấn, 82632, Công Ty Ô Tô Đại Phát Blog MuaBanNhanh
>> Đa dạng các dòng xe tải nhỏ giá rẻ xem ngay tại: Xe Tải Nhỏ Giá Rẻ Bình Dương
Tổng quan xe tải Jac 2.4 tấn
- Jac 2.4 tấn được trang bị động cơ Isuzu tiết kiệm nhiên liệu, máy chạy êm, sử dụng nhiên liệu diesel, dung tích xy lanh 2771 cm3, cho công suất 68kw/3600 v/p, sử dụng hệ thống kim phun điện tử tiết kiệm tối đa nhiên liệu.
- Xe tải jac 2.4 tấn có Cabin được thiết kế không gian rộng, tiện dụng, tạo cảm giác thoải mái cho người điều khiển.
- Nội thất xe hiện đại như: tay lái gật gù, ghế bọc da, hệ thống âm thanh radio - USB, hệ thống quạt gió làm mát, điều hòa tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Điểm nổi trội nhất là thùng xe Jac 2t4 dài lên tới 3m72 dài nhất trong các loại thùng xe tải cùng phân khúc 2,4 tấn vào thành phố gồm các loại thùng lửng, thùng kín và mui bạt mở 5 bửng giúp cho chuyên chở hàng hóa được nhiều hơn.
>> Đừng bỏ lỡ: Mua bán xe tải Jac 2.4 tấn - Xem so sánh giá xe tải jac 2.4 tấn từ nhiều đại lý xe tải uy tín trên MXH MuaBanNhanh
Thông số kỹ thuật xe tải Jac 2.4 tấn
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
||
Chiều dài tổng thể (mm) |
6.120 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.910 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2.800 | |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.360 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.65 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
JAC – công nghệ ISUZU |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
7.50-16 |
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng (mm) |
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn) |
Thùng lửng |
3.580 x 1.720 x 370 |
2.305 / 2.490 / 4.990 |
Thùng bạt từ thùng lửng |
- |
- |
Thùng bạt từ sát-xi |
3.720 x 1.750 x 1.770 |
2.400 / 2.400 / 4.995 |
Thùng kín |
3.720 x 1.770 x 1.750 |
2.500 / 2.300 / 4.995 |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Thời Gian Bảo Hành |
3 năm hoặc 100.000 Km |
>> Xem thêm:
Công Ty Ô Tô Đại Phát Chưa xác định sản phẩm bán chạy, tiêu điểm.