Thông số kỹ thuật xe tải hyundai iz49 euro 4, xe tải iz49 plus
Thông số kỹ thuật xe tải hyundai iz49 euro 4, xe tải iz49 plus, 81559, Isuzu An Lạc Blog MuaBanNhanh
>> Nên xem ngay: Bảng Giá Xe Tải Hyundai Iz49 Mới Nhất
Thông số kỹ thuật xe tải IZ49 Euro4 2018
Nhãn hiệu |
DOTHANH IZ49 EURO4 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Cơ sở sản xuất |
Công ty cổ phần ôtô Đô Thành |
Số người cho phép chở |
03 người |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Thông số số về trọng lượng (kg) |
|
Trọng lượng bản thân |
2645 |
Phân bố : - Cầu trước |
1340 |
- Cầu sau |
1305 |
Tải trọng cho phép chở |
2150 |
Số người cho phép chở |
3 |
Trọng lượng toàn bộ |
4990 |
Thông số về kích thước (mm) |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
6000 x 1930 x 2760 |
Kích thước lòng thùng hàng |
4210 x 1790 x 1775 |
Khoảng cách trục |
3360 |
Vết bánh xe trước / sau |
1385/1425 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
6.5 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Động cơ |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
JE493ZLQ4 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
80 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe |
|
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
Lốp trước / sau |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 160 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
IZ49 Euro 3 | New IZ49 Euro 4 2818 (IZ49 Plus) | |
Loại xe | Xe ô tô tải thùng mui bạt | Xe ô tô tải thùng mui bạt |
Số loại | Hyundai Dothanh IZ49-TMB | Hyundai Dothanh IZ49-TMB |
Số người cho phép chở | 3 | 3 |
Thông số trọng lượng xe IZ49 | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 2495 | 2495 |
phân bố cầu trước/sau | 1.315/1.180 | 1.315/1.180 |
Tải trọng cho phép chở | 2300 | 2300 |
Trọng lượng toàn bộ | 4990 | 4990 |
Kích thước xe IZ49 | ||
Kích thước xe: dài x rộng x cao (TMB) | 5990 x 1930 x 2750 | 5990 x 1930 x 2750 |
Kích thước lòng thùng (TMB) | 4210 x 1810 x 670/1775 | 4210 x 1810 x 670/1775 |
Khoảng cách trục | 3360 | 3360 |
Vết bánh xe trước/sau | 1385/1425 | 1385/1425 |
Số trục | 2 | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
Động cơ xe IZ49 | ||
Nhãn hiệu động cơ | JE493ZLQ4 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 | Euro 4 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2771 cm3 | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 80kw/3400v/ph | 80kw/3400v/ph |
Lốp xe IZ49 | ||
Số lượng lốp trên trục l/ll | 02/.04 | 02/.04 |
Lốp trước/sau | 7.0 – 16/7.0-16 | 7.0 – 16/7.0-16 |
Hệ thống phanh IZ49 | ||
Phanh trước/dẫn động | Tang trống/thủy lực trợ lực chân không | Tang trống/thủy lực trợ lực chân không |
Phanh sau/dẫn động | Tang trống/thủy lực trợ lực chân không | Tang trống/thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay/dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí | Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái/dẫn động | Trục vít – ê cu bi/cơ khí có trợ lực thủy lực | Trục vít – ê cu bi/cơ khí có trợ lực thủy lực |
Để tư vấn chọn chiếc xe tải iz49 phù hợp, báo giá xe tải iz49 các loại thùng hàng chi tiết hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé!
Tìm mua xe tải iz49 nhiều ưu đãi tại: Hyundai IZ49 Đô Thành
>> Xem thêm:
Sản phẩm bán chạy, tiêu điểm của Isuzu An Lạc