So sánh giá dòng xe SUV 7 chỗ Chevrolet Trailblazer và Hyundai Santafe
So sánh giá dòng xe SUV 7 chỗ Chevrolet Trailblazer và Hyundai Santafe, 85944, Nguyễn Ngọc Diệp Blog MuaBanNhanh
So sánh giá dòng xe SUV 7 chỗ Chevrolet Trailblazer và Hyundai Santafe
Tương tự các mẫu xe khác nhà Hyundai tại Việt Nam, Hyundai Santa Fe cũng được lắp ráp và phân phối trong nước dưới tay Hyundai Thành Công. Xe mang đến cho khách hàng 04 phiên bản với 2 lựa chọn động cơ 2.2 và 2.4L xăng dầu. Giá xe Hyundai Santa Fe tháng 10/2018 cụ thể từng phiên bản như sau:
- Hyundai SantaFe 2.4L xăng tiêu chuẩn: 908 triệu
- Hyundai SantaFe 2.2L dầu tiêu chuẩn: 970 triệu
- Hyundai SantaFe 2.4L xăng đặc biệt: 1.040 triệu
- Hyundai SantaFe 2.2L dầu đặc biệt: 1.090 triệu
Trong khi đó Chevrolet Trailblazer chính thức được phân phối tại Việt nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan được các đại lý chính hãng phân phối với 3 phiên bản khác nhau. Cụ thể, Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT, 2.5L VGT 4x2 AT LT và 2.5L VGT 4x4 AT với mức giá cụ thể như sau:
- Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT 859 triệu
- Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT 898 triệu
- Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ 1.075 triệu
Nhìn chung giá bán của Chevrolet Trailblazer có lợi hơn rất nhiều so với Hyundai Santafe . Trong bối cảnh phân khúc SUV cỡ trung hiện tại không có nhiều lựa chọn do khan hàng xe nhập, Trailblazer có lợi thế nhất định để chiếm thị phần, với giá bán cạnh tranh.
Thông số kỹ thuật Chevrolet Trailblazer
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
Chevrolet Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT |
Chevrolet Trailblazer 2.5L 2.8L 4x4 AT LTZ |
Loại động cơ |
Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo |
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo |
Công suất cực đại (hp / rpm) |
161/3600 |
197/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
380/2000 |
500/2000 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Cài cầu bằng điện |
Không |
Có |
Loại nhiên liệu |
Dầu Diesel |
Dầu Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
800 |
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG |
2.5L 4x2 MT LT |
2.8L 4x4 AT LTZ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4887 x 1902 x 1848 |
4887 x 1902 x 1852 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,845 |
2,845 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1570 / 1588 |
1570 / 1588 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
221 |
Khối lượng bản thân (Kg) |
1,994 |
2,150 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) |
2,605 |
2,735 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9 |
5.9 |
Kích thước lốp |
255/65R17 |
265/60R18 |
Kích thước lốp dự phòng |
245/70R16 |
245/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
76 |
76 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe
Thông số kỹ thuật | Santafe 2018 máy dầu bản thường | Santafe 2018 máy dầu bản đặc biệt |
Kích thước DxRxC (mm) | 4,690 x 1,880 x 1,680 | 4,690 x 1,880 x 1,680 |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | 2700 mm |
Khoảng sáng gầm | 185mm | 185mm |
Bán kính vòng quay | 5.45m | 5.45m |
Động cơ | Dầu, I4, 16 van HLA, DOHC, E-VGT | Dầu, I4, 16 van HLA, DOHC, E-VGT |
Dung tích động cơ | 2199cc | 2199cc |
Công suất cực đại | 202Hp / 3800 rpm | 202Hp / 3800 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 441Nm /1.750 – 2,750rpm | 441Nm /1.750 – 2,750rpm |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | 4WD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.4L/ 100km | 6.9L/ 100km |
Trọng lượng không tải | 1785 kg | 1852 kg |
Lốp xe | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
Bình dầu | 64L | 64L |
>> Báo giá máy xe Chevrolet Trailblazer nhiều ưu đãi: Ô Tô Chevrolet An Thái
Đánh giá chi tiết Chevrolet Trailblazer nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan
Có thể bạn quan tâm: Mẫu hợp đồng mua bán xe ô tô
Xem thêm:
>> Tầm giá 800 triệu nên mua xe 7 chỗ nào cho gia đình?
>> Tư vấn mua xe 7 chỗ máy dầu giá rẻ
>> Giá xe Chevrolet Trailblazer mới nhất
>> So sánh giá Chevrolet Trailblazer và Toyota Fortuner
>> So sánh giá, vận hành, an toàn Chevrolet Trailblazer và Ford Everest
>> So sánh giá xe 7 chỗ Chevrolet Trailblazer và Honda CR-V 7 chỗ
>> So sánh giá, hiệu năng Chevrolet Trailblazer và Mitsubishi Pajero Sport
Sản phẩm bán chạy, tiêu điểm của Nguyễn Ngọc Diệp