New mighty 110s, động cơ hyundai D4GA 140ps
New mighty 110s, động cơ hyundai D4GA 140ps, 83566, Hyundai Phú Mỹ Blog MuaBanNhanh
New mighty 110s mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng về tải trọng. đảm bảo mang đến hiệu quả kinh tế tốt nhất cho khách hàng, Thiết kế dựa nên những nhu cầu và những kết quả mà những phiên bản trước đem lại, new mighty 110s sẽ là sản phẩm đáng chú ý trong cùng phân khúc.
Khung sát si siêu cứng, khung xe được làm bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít mới. Kết hơp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Hệ thống treo nhíp và giảm chấn được thiết kế mới mang lại sự vận hành êm ái trên các cung đường khác nhau. Cabin lật 1 gốc 50 độ giúp việc bảo trì và bảo dưỡng dễ dàng và thuận lợi hơn. Thiết kế cabin lật cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn và hơi nóng từ động cơ thoát ra.
Hệ thống giảm sốc treo cabin bán nổi, giảm rung sốc cho người ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su đầu của xe, đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách.
Một trong những ưu điểm nổi bật của các dòng xe tải Hyundai là thiết kế cabin rộng rãi và thoải mái. New mighty 110s được thừa hưởng những nét thiết kế này với cabin hiện đại, rộng rãi giúp người lái hoàn toàn thoải mái và tự tin khi vận hành xe.
Bảng điều khiển uốn cong, bố trị thuận tiện cho các thao tác trên xe. Cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng các tình trạng xe. Vô lăng trợ lực, gật gù.
Động cơ diesel D4GA mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cũng với động cơ và độ bền cao mang lại sự tin cậy, điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai. Dung tich xy lanh 3933 cc.
Quý khách hàng có thể liên hệ với Hyundai Tân Phú để xem thêm nhiều sản phẩm khác từ Hyundai và Đô Thành
- Nhận đóng các loại thùng như inox, thùng nhôm, thùng composite
- Đóng cẩu và ben
- Thời hạn bảo hành dài hạn
- Hổ trợ ngân hàng 80%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông tin chung
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | - 1680/1495 | |||||
Tốc độ tối đa (km/h) | - | |||||
Động cơ
|
||||||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |||||
Số xy lanh | - | |||||
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) |
140/2700 |
|||||
Đường kính hành trình piston (mm) | 103 x 118 | |||||
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.933 | |||||
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 372/1200 | |||||
Tỷ số nén | 17.0:1 | |||||
Tên động cơ | D4GA Euro 4 | |||||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |||||
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||||
Kích thước
|
||||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
6,630 x 2,000 x 2.300 |
|||||
KT lòng thùng MB | ||||||
KT lòng thùng Kín | ||||||
KT lòng thùng Lửng | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3775 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7.6 | |||||
Khả năng vượt dốc (%) | 22.06 | |||||
Trọng lượng
|
||||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 2820 | |||||
Tải trọng cho phép (kg) | TMB: - TK: - TL: | |||||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 10.600 | |||||
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 | |||||
Hệ thống truyển động
|
||||||
Tên hộp số | ||||||
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi | |||||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |||||
Hệ thống lái
|
||||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực | |||||
Hệ thống treo
|
||||||
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |||||
Lốp và mâm
|
||||||
Công thức bánh xe | 4 x2R | |||||
Thông số lốp (trước/sau) | 8.25R16 | |||||
Hãng sản xuất | ||||||
Hệ thống phanh
|
||||||
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Hệ thống điện
|
||||||
Máy phát điện | MF 90Ah | |||||
Ắcquy | 12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) | |||||
Nội thất
|
||||||
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa | |||||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | |||||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |||||
Dây đai an toàn các ghế | Có | |||||
Ngoại thất
|
||||||
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn | |||||
Đèn sương mù phía trước | Có | |||||
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có | |||||
Gương chiếu hậu ngoài | Có | |||||
Chắn bùn trước và sau | Có | |||||
Cản bảo vệ phía sau | Có | |||||
Tùy chọn
|
||||||
Mặt galan mạ crom | Có | |||||
Che nắng bên phụ | Có | |||||
Phanh khí xả | Có | |||||
Dán phim cách nhiệt | Có | |||||
Gương chiếu mũi xe | Có | |||||
Khung taplo ốp gỗ | Có | |||||
Bảo hành
|
||||||
Thông tin bảo hành | 2 năm hoặc 100.000 km | |||||
Sản xuất
|
||||||
Thông tin sản xuất | CKD |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
- Website: muabannhanh.com/0903988845
- Hotline tư vấn 24/24: 0903 988 845
- Email nhận tư vấn, báo giá: hyundaitanphu2013@yahoo.com
- Địa chỉ: 4/25 Quốc Lộ 1A, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Sản phẩm bán chạy, tiêu điểm của Hyundai Phú Mỹ